🌟 위탁 판매 (委託販賣)

1. 다른 사람에게 일정한 금액을 주고 상품이나 증권의 판매를 맡기는 일.

1. SỰ BÁN ỦY THÁC: Việc đưa khoản tiền nhất định và giao những việc như bán chứng khoán hay hàng hóa cho người khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 위탁 판매 계약서.
    A consignment contract.
  • Google translate 위탁 판매 방식.
    Consignment selling method.
  • Google translate 위탁 판매를 금지하다.
    Prohibit consignment sales.
  • Google translate 위탁 판매를 담당하다.
    Be in charge of consignment sales.
  • Google translate 위탁 판매를 하다.
    Do consignment sales.
  • Google translate 가전제품은 주로 대리점을 통해 위탁 판매를 한다.
    Home appliances are mainly sold on consignment through dealerships.
  • Google translate 우리 회사는 가끔 팔리지 않는 물건들에 대해 일반 사원에게 위탁 판매를 요구한다.
    Our company requires consignment sales to the general staff for goods that are sometimes not sold.
  • Google translate 제 주식 거래를 증권사에 맡기려고 합니다.
    I'd like to leave my stock trading to a securities firm.
    Google translate 그럼 이 위탁 판매 신청서를 작성하세요.
    Then fill out this consignment application.

위탁 판매: sale on commission; consignment sale,いたくはんばい【委託販売】,vente en consignation,venta a consignación,البيع بالأمانة، البيع بشرط الاستحسان,гэрээт борлуулалт,sự bán ủy thác,การฝากขาย,penjualan konsinyasi,комиссионная продажа; комиссионная торговля,佣金代理,

📚 Annotation: 붙여쓰기를 허용한다.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt trong ngày (11) Chào hỏi (17) Mối quan hệ con người (52) Nghệ thuật (76) Tìm đường (20) So sánh văn hóa (78) Diễn tả vị trí (70) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Luật (42) Xem phim (105) Văn hóa đại chúng (52) Sự khác biệt văn hóa (47) Yêu đương và kết hôn (19) Xin lỗi (7) Lịch sử (92) Sức khỏe (155) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Dáng vẻ bề ngoài (121) Hẹn (4) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cảm ơn (8) Giáo dục (151) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng tiệm thuốc (10) Khoa học và kĩ thuật (91)